Thaco Ollin 700a, Thaco ollin 800a động cơ mạnh mẽ, thùng xe siêu dài
THACO OLLIN 700A - 7 TẤN
THACO OLLIN800A - 8 TẤN TỰ TIN VỀ CHẤT LƯỢNG
MỘT SỐ THÙNG XE THACO OLLIN 700A, THACO OLLIN 800A
1. THACO OLLIN 7 - 8 TẤN THÙNG LỬNG
2. XE TẢI OLLIN 7 - 8 TẤN THÙNG MUI BẠT MỞ 7 BỬNG
3. XE TẢI OLLIN 7 - 8 TẤN THÙNG KÍN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN700A/800A
STT
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO OLLIN700A | THACO OLLIN800A | |
1
|
KÍCH THƯỚC
| |||
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
8430 x 2360 x 2580
|
9130 x 2360 x 2580
| |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
6200X2270X2550 (mm)
|
6900X2300X2650 (mm)
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4700
|
5200
| |
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1818 / 1800
|
1818 / 1800
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
270
|
270
| |
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
| |||
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
4000
|
4000
| |
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
-
|
-
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
14200
|
14250
| |
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
3
|
3
| |
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
| |||
Kiểu
|
YC4E140-20
|
YC4E140-20
| ||
Loại động cơ
|
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
| ||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
4257
|
4257
| |
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
110x112
|
110x112
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
105 kW/2800 vòng/phút
|
105 kW/2800 vòng/phút
| |
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
430 N.m/1400 ~1800 vòng/phút
|
430 N.m/1400 ~1800 vòng/phút
| |
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
| |||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
| ||
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi
| ||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061
|
ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061
| ||
Tỷ số truyền cuối
|
6,33
|
6,33
| ||
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
| |||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít- êcu bi, trợ lực thuỷ lực
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
| ||
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
| |||
Hệ thống treo
|
trước
|
- Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc.
Giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
| |
sau
|
- Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc.
|
Phụ thuộc, nhíp lá.
| ||
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
| |||
Hiệu
| ||||
Thông số lốp
|
trước/sau
|
9.00-20
|
9.00-20/9.00-20
| |
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
| |||
Hệ thống phanh
|
- Dẫn động khí nén, 2 dòng
- Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau |
- Dẫn động khí nén, 2 dòng
- Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau | ||
9
|
ĐẶT TÍNH
| |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
9,2
|
10,1
| |
Khả năng leo dốc
|
%
|
23,2
|
23,1
| |
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
83
|
83
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
220
|
GIÁ XE:
- Thaco Ollin700A (Có Máy lạnh): 529.000.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng)
- Thaco Ollin800A (Có Máy lạnh) 547.000.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng)
Nếu bạn cần mua xe tải liên hệ 0978.077.546 Mr Quang
Trả lờiXóa