Thông số kỹ thuật xe Thaco ollin 345A và Thaco ollin 450A thùng siêu dài. THACO OLLIN345A/450a - trọng tải 3.45 tấn - 5 tấn Kích thước lọt thùng hàng THACO OLLIN (THÙNG LỬNG) Loại xe Trọng tải Kích thước thùng THACO OLLIN 198 Trọng tải 1.98 tấn 4250x1870x380(mm) THACO OLLIN 250 Trọng tải 2.5 tấn 4250x1870x380(mm) THACO OLLIN 345A Trọng tải 3.45 tấn 5770x2100x380(mm) THACO OLLIN 450A Trọng tải 4.5 tấn 5770x2100x600(mm) THACO OLLIN 700A Trọng tải 7 tấn 6200x2270x600(mm) THACO OLLIN 800A Trọng tải 8 tấn 6900x2300x600(mm) THACO OLLIN 345A-450A TỪ 3.5 TẤN - 5 TẤN MỘT SỐ THÙNG XE: 1. THÙNG LỬNG: 1. THÙNG MUI BẠT: 3. THÙNG KÍN: THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO OLLIN 345A/450A STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO OLLIN345A THACO OLLIN450A 1 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7630x2240x2420 7630x2240x2420 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5770 x 2100 x 2300 5770 x 2100 x 2300 Chiều dài cơ sở mm 4200 4200 Vệt bánh xe trước/sau 1665 / 1630 1665 / 1630 Khoảng sáng gầm xe mm 220 220 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3750 3850 Tải trọng cho phép Kg 3450 5000 Trọng lượng toàn bộ Kg 7395 9045 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu YZ4105ZLQ YZ4105ZLQ Loại động cơ 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 4087 4087 Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118 105 x 118 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 123/2800 123/2800 Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 350/1600 350/1600 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283 /ih4=1,396/ih5=1,000 /ih6=0,789/iR=5,858 ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283 /ih4=1,396/ih5=1,000 /ih6=0,789/iR=5,858 Tỷ số truyền cuối 5,286 5,286 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" sau "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 8.25-16 8.25-16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" 9 ĐẶC TÍNH Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,3 8,3 Khả năng leo dốc % 35 35 Tốc độ tối đa km/h 100 100 Dung tích thùng nhiên liệu lít 120 120 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 2 năm / 100.000 Km GIÁ XE: 436.000.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng, có máy lạnh) PHÒNG KINH DOANH Công ty cổ phần Ôtô Trường Hải - Chi Nhánh An Sương Địa chỉ: 2921, QL 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM SĐT: 097.8077.546 Email: levuquang@thaco.com.vn

Thông số kỹ thuật xe Thaco ollin 345A và Thaco ollin 450A thùng siêu dài.


THACO OLLIN345A/450a  - trọng tải 3.45 tấn - 5 tấn

Kích thước lọt thùng hàng THACO OLLIN (THÙNG LỬNG)

Loại xeTrọng tảiKích thước thùng



THACO OLLIN 198Trọng tải 1.98 tấn4250x1870x380(mm)
THACO OLLIN 250Trọng tải 2.5 tấn4250x1870x380(mm)
THACO OLLIN 345ATrọng tải 3.45 tấn5770x2100x380(mm)
THACO OLLIN 450ATrọng tải 4.5 tấn5770x2100x600(mm)
THACO OLLIN 700ATrọng tải 7 tấn6200x2270x600(mm)
THACO OLLIN 800ATrọng tải 8 tấn6900x2300x600(mm)

THACO OLLIN 345A-450A TỪ 3.5 TẤN - 5 TẤN



MỘT SỐ THÙNG XE:

1. THÙNG LỬNG:
1. THÙNG MUI BẠT:


 

3. THÙNG KÍN:



THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO OLLIN 345A/450A

STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN345A

THACO OLLIN450A
1KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm7630x2240x24207630x2240x2420
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm5770 x 2100 x 23005770 x 2100 x 2300
Chiều dài cơ sởmm42004200
Vệt bánh xetrước/sau1665 / 16301665 / 1630
Khoảng sáng gầm xemm220220
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg37503850
Tải trọng cho phépKg34505000
Trọng lượng toàn bộKg73959045
Số chỗ ngồiChỗ33
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
KiểuYZ4105ZLQYZ4105ZLQ
Loại động cơ4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanhcc40874087
Đường kính x Hành trình pistonmm105 x 118105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm123/2800123/2800
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm350/1600350/1600




4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
trợ lực khí nén
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tayCơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi  Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi 
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858
ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858
Tỷ số truyền cuối5,2865,286
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê cu bi, trợ lực thủy lựcTrục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrước"- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực""- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực"
sau"- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực""- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực"
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu

Thông số lốptrước/sau8.25-168.25-16
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh"- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê""- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê"
9ĐẶC TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm8,38,3
Khả năng leo dốc%3535
Tốc độ tối đakm/h100100
Dung tích thùng nhiên liệulít120120
10BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 2 năm / 100.000 Km  

GIÁ XE: 436.000.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng, có máy lạnh)

PHÒNG KINH DOANH
Công ty cổ phần Ôtô Trường Hải - Chi Nhánh An Sương
Địa chỉ: 2921, QL 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
SĐT: 097.8077.546
Email: levuquang@thaco.com.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét