ĐỂ ĐÁP ỨNG NHU CẦU NGÀY CÀNG VỀ TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA CỦA KHÁCH HÀNG. AUTO TRƯỜNG HẢI RA MẮT DÒNG SẢN PHẨM MỚI THACO AUMAN C3400/W340 ,XE TẢI 5 CHÂN,THÙNG DÀI TỐI ĐA TRONG CÙNG PHÂN KHÚC.
Hỗ Trợ miễn phí thông tin Xe hãy liên Hệ Ngay
MR QUANG 0978.077.546

Chi Nhánh AN SƯƠNG QUẬN 12 - Công Ty CỔ Phần Ô Tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)Địa chỉ : 2921 Quốc lộ 1A – P.Tân Thới Nhất – Quận 12- TPHCM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C3400
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO AUMAN C3400
| |
1
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
| ||
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
12120x2500x3500 (mm)
| |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
9700x2380x2150 (mm)
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
1800+3700+1350+1350 mm
| |
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1954 /1860
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
260
| |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
11,5
| |
Khả năng leo dốc
|
%
|
40%
| |
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
90
| |
Kích thước chassic (Dày x R x C)
|
mm
|
(8+4) x 80 x 280
| |
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
| ||
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
13305
| |
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
20500
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
34000
| |
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
3
| |
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
| ||
Kiểu
|
WP10.340E32
| ||
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
| ||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
9726
| |
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
126x 130
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
340pS/2200 vòng/phút
| |
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
1250N.m/1400~1600 vòng/phút
| |
Cầu sau
|
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
m
|
11,5
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
380 (hợp kim nhôm)
| |
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
| ||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
| ||
Hộp số
|
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)
| ||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
| ||
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
| ||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
| ||
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
| ||
Hệ thống treo
|
trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
| |
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
| ||
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
| ||
Hiệu
|
DRC (bố thép)
| ||
Thông số lốp
|
trước/sau
|
11.00R20
| |
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
| ||
Hệ thống phanh
|
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê
| ||
9
|
BẢO HÀNH (WARRANTY)
|
2 năm / 100.000 Km
|
giá rẻ, phục vụ tốt
Trả lờiXóa