Bán xe tải thaco ollin 500b tải 5tấn, thaco ollin700b tải 7 tấn tại sài gòn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN198A/500B
 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN198A

THACO OLLIN500B
1
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6050 x 1940 x 2260
6050 x 1970 x 2260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4250 x 1840 x 380
4250 x 1840 x 380
Chiều dài cơ sở
mm
3360
3360
Vệt bánh xe
trư/sau
1530 / 1485
1530 / 1485
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
210
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
2805
2805
Tải trọng cho phép
Kg
1980
4990
Trọng lượng toàn bộ
Kg
4980
7990
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
3
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
YZ4102ZLQ
YZ4102ZLQ
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
3432
3432
Đường kính x Hành trình piston
mm
102x118
102x118
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
110/2900 vòng/phút
110/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
310/1600 vòng/phút
310/1600 vòng/phút
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 4,766; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774
ih1= 4,776; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774
Tỷ số truyền cuối
-
-
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít- êcu, trợ lực thuỷ lực
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu


Thông số lốp
trước/sau
7.00-16/Dual 7.00-16
7.00-16
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
9
ĐẶT TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,4
7,4
Khả năng leo dốc
%
33
31,1
Tốc độ tối đa
km/h
100
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
80
90

0 nhận xét:

Đăng nhận xét