Xe tải nặng thaco auman c3400,xe tải 2 cầu 3 dí,xe tải 5 chân 4 chân 3 chân

Chi Nhánh AN SƯƠNG QUẬN 12 -  Công Ty CỔ Phần Ô Tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)Địa chỉ : 2921 Quốc lộ 1A – P.Tân Thới Nhất – Quận 12- TPHCM​
 
CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI LÀ CTY HÀNG ĐẦU VIỆT NAM TRONG LĨNH VỰC SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI NHẸ, TẢI TRUNG, TẢI NẶNG CỦA CÁC TẬP ĐOÀN Ô TÔ HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI KIA- HUYNDAI- FOTON_DAIMLER.
CN AN SƯƠNG - CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI KÍNH GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG THÔNG TIN DÒNG XE TẢI NẶNG THACO AUMAN C2400R ( 3 chân  14T2: 1 dí, một cầu giả, 1 cầu thật),C3000 ( 4 chân 17T3 : 2 cầu 2 dí)
THACO AUMAN C2400R (14 Tấn 2 ) phía sau 1 cầu chính,1 cầu giả (cầu lôi)
 

ĐỘNG CƠ

Kiểu
Phaser230Ti
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xi lanh
5990 cc
Đường kính x Hành trình piston
100 mm x 127 mm
Công suất cực  đại / Tốc độ quay
170 kW/2500 vòng/phút
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay
760 N.m/1400~1600 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Khí nén, 2 dòng, phanh tay locked
HỆ THỐNG TREO

Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc,  nhíp lá, bầu hơi khí nén, thanh cân bằng
Trước /Sau
11.00R20/ 11.00R20
KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)
12200x2500x4000 (mm)
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
9700x2380x2540 (mm)
Chiều dài cơ sở
6000+1310 mm
TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải
8720 kG
Tải trọng
14220 kG
Trọng lượng toàn bộ
23135 kG
Dung tích thùng nhiên liệu
200 lít
THACO AUMAN C3000 (17 Tấn 9)
 
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)


Kích thước tổng thể (D x R x C)
12200x2500x4000 (mm)
mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
9700x2380x2150 (mm)
mm
Chiều dài cơ sở
1800+4700+1350 mm
mm
Tốc độ tối đa
90
km/h
Kích thước chassic (Dày x R x C)
(8+4) x 80 x 280
mm
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)


Trọng lượng bản thân
12140
Kg
Tải trọng cho phép
17340
Kg
Trọng lượng toàn bộ
29675
Kg
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)


Kiểu
WP10.384E32

Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh
9726
cc
Đường kính x Hành trình piston
126x 130
mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
340/2200 vòng/phút
Ps/rpm
Mô men xoắn cực đại
1250N.m/1400~1600 vòng/phút
N.m/rpm
Cầu sau
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444

Dung tích thùng nhiên liệu
380 (hợp kim nhôm)
lít 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét