Đầu kéo Hyundai HD700/HD1000 nhập khẩu nguyên chiếc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HD700/HD1000
MODEL
HD700
HD1000
Cab type (Loại xe)
Ô tô Đầu Kéo
Kiểu Cabin
Cabin có giường nằm
Cabin có giường nằm
Drive System (Hệ thống lái)
LHD 6 x 4
LHD 6 x 4
Application Engines (Loại động cơ)
D6AC
D6CA41
Dimemsions (mm)  Kích Thước
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao)
6865 x 2495 x 3130
Wheel Base (Chiều dài cơ sở)
4350
Vệt bánh xe (trước/sau)
Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở)
2040/1850
Min. Ground Clearance(Khoảng sáng gầm xe)
250
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau)
1495/820
Weight (Kg)(Trọng lượng)
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) 
8780
8930
Tác dụng lên trục trước/sau
4300/4480
4600/4420
Max. Gross Vehicle Weight  Trọng lượng toàn bộ.
30130
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau)
6530/11800 x 2
Calculated Performance (Thông số đặc tính)
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa
99
120
Max. Gradeability (tan0)%
(Khả năng leo dốc)
53.7
85.5
Min. Turning Radius(m)
(Bán kính vòng quay tối thiểu)
6.8
9.5
Specifications Thông số khung gầm
Model
D6AC
D6CA41
Loại động cơ
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Displacement (Dung tích)
11.149 cm3
12.920 cm3
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm)
130 x 140
133 x 155
Công suất Max.Power/Torques (ps/rpm)
340/2000
410/1900
Momen xoắn kg.m (N.m) rpm)
148(1450)/1200
188(1842)/1500
Tiêu chuẩn khí thải
Euro2
Euro2
Hệ thống làm mát
Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm
Battery (Máy phát điện)
24V – 60A
24V – 80A

0 nhận xét:

Đăng nhận xét