Xe đầu kéo Foton Thaco Auman Fv375, Fv380 liên doanh châu Âu hàng nguyên cục.

SHOWROOM  Ô TÔ AN SƯƠNG CHÚNG TÔI HÂN HẠNH GIỚI THIỆU QUÝ KHÁCH HÀNG SẢN PHẨM XE ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV380
1. Cabin hoàn toàn mới theo thiết kế của Mercedes, tiêu chuẩn an toàn Châu Âu
2. Động cơ Weichai công nghệ Áo với moment tối đa đạt được ở số vòng quay thấp, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ động cơ
3. Hộp số FAST của Mỹ, vỏ hộp số sử dụng vật liệu hợp kim nhôm rất bền và tản nhiệt rất tốt.
4. Cầu trước & cầu sau được sản xuất bởi công nghệ Styer của Áo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
TT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN FV380 (6x4)
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Cabin
mm
Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản thấp)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
7000 x 2500 x 3410 mm 
Chiều dài cơ sở
mm
3300 + 1350 mm
Vệt bánh xe
trước/sau
2005 /1800
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao)
mm
8 x 80 x (243/246) mm 
Khả năng leo dốc
%
30
Tốc độ tối đa
km/h
108
Cầu sau
13 tấn (Tỷ số truyền 3.7)
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
8450
Tải trọng trên cơ cấu kéo
Kg
16355
Trọng lượng toàn bộ
25000
Tải trọng kéo theo
Kg
40355
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE) -  WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu
WP12.380E32 (Euro II)
Loại động cơ
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
11596 
Đường kính x Hành trình piston
mm
126 x 155
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
380Ps/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
1500N.m/1300~1400 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
Hợp kim nhôm 900 lít
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay
Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 
Tỷ số truyền hộp số chính
i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Thông số lốp
trước/sau
12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét