Xe tải thaco ollin 198, 250, 1t98 2t5 đời 2014 mới 100% từ nhà máy

Kính gửi: Quý khách hàng!
     Chi nhánh An Sương - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin các dòng xe thương mại thương hiệu Thaco lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
THACO OLLIN198A / 500B tải trọng 1t9 và 5 tấn
STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN198A

THACO OLLIN500B
1
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6050 x 1940 x 2260
6050 x 1970 x 2260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4250 x 1840 x 380
4250 x 1840 x 380
Chiều dài cơ sở
mm
3360
3360
Vệt bánh xe
trước/sau
1530 / 1485
1530 / 1485
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
210
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
2795
2795
Tải trọng cho phép
Kg
1980
4995
Trọng lượng toàn bộ
Kg
4980
7985
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
3
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
YZ4102ZLQ
YZ4102ZLQ
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
3432
3432
Đường kính x Hành trình piston
mm
102x105
102x118
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
110/2900 vòng/phút
110/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
310/1600 vòng/phút
310/1600 vòng/phút




4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 4,766; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774
ih1= 4,776; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774
Tỷ số truyền cuối
-
-
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít- êcu, trợ lực thuỷ lực
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu


Thông số lốp
trước/sau
7.00-16/Dual 7.00-16
7.00-16
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
9
ĐẶT TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,4
7,4
Khả năng leo dốc
%
33
31,1
Tốc độ tối đa
km/h
100
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
80
90
Cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.
Mọi chi tiết xin gọi về HOT LINE: 0978.077.546 MR QUANG

0 nhận xét:

Đăng nhận xét