Thaco ollin 198 - trọng tải 1.98 tấn dòng xe siêu chở nặng
THACO OLLIN - trọng tải từ 2 tấn - 2.5 tấn
Kích thước lọt thùng hàng THACO OLLIN (THÙNG LỬNG)
| 
Loại xe | 
Trọng tải | 
Kích thước thùng | 
| 
THACO OLLIN 198 | 
 1.98 tấn | 
4250x1870x380(mm) | 
| 
THACO OLLIN 250 | 
2.5 tấn | 
4250x1870x380(mm) | 
| 
THACO OLLIN 345 | 
3.45 tấn | 
5100x2090x380(mm) | 
| 
THACO OLLIN 450 | 
4.5 tấn | 
5300x2010x600(mm) | 
| 
THACO OLLIN 700 | 
 7 tấn | 
6200x2270x600(mm) | 
| 
THACO OLLIN 800 | 
 8 tấn | 
6900x2290x600(mm) | 
THACO OLLIN 198/250 - TRỌNG TẢI 1.98
TẤN/2.5 tấn
MỘT SỐ THÙNG XE:
1. THÙNG LỬNG:


1. THÙNG MUI BẠT:


3. THÙNG KÍN:

4. THÙNG GẮN BỬNG NÂNG:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN198/250
| 
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO OLLIN198 | THACO OLLIN250 | |
| 
1 | 
KÍCH THƯỚC | |||
| 
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 
mm | 
6080 x 1970 x 2240 (mm)  | 
6080 x 1970 x 2240 (mm)  | |
| 
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | 
mm | 
4250 x 1870 x 1880 (mm)  | 
4250 x 1870 x 2170 (mm)  | |
| 
Chiều dài cơ sở | 
mm | 
3360 | 
3360 | |
| 
Vệt bánh xe | 
trước/sau | 
1530 / 1485 | 
1530 / 1485 | |
| 
Khoảng sáng gầm xe | 
mm | 
190 | 
190 | |
| 
2 | 
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |||
| 
Trọng lượng bản thân | 
Kg | 
2980 | 
2980 | |
| 
Tải trọng cho phép | 
Kg | 
1980 | 
2500 | |
| 
Trọng lượng toàn bộ | 
Kg | 
5155 | 
5675 | |
| 
Số chỗ ngồi | 
Chỗ | 
3 | 
3 | |
| 
3 | 
ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |||
| 
Kiểu | 
YZ4102ZLQ | 
YZ4102ZLQ | ||
| 
Loại động cơ | 
4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | 
4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
| 
Dung tích xi lanh | 
cc | 
3432 | 
3432 | |
| 
Đường kính x Hành trình piston | 
mm | 
102 x 105 | 
102 x 105 | |
| 
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 
Ps/rpm | 
81/2900 | 
81/2900 | |
| 
Mô men xoắn cực đại | 
N.m/rpm | 
310/<=1800 | 
310/<=1800 | |
| 
Dung tích thùng nhiên liệu | 
lít | 
90 | 
90 | |
| 
4 | 
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |||
| 
Ly hợp | 
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | 
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
| 
Số tay | 
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi   | 
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi   | ||
| 
Tỷ số truyền hộp số chính | 
ih1=4,766/ih2=2,469/ih3=1,429 /ih4=1,000/ih5=0,728/iR=4,774 | 
ih1=4,766/ih2=2,469/ih3=1,429 /ih4=1,000/ih5=0,728/iR=4,774 | ||
| 
Tỷ số truyền cuối | 
5,375 | 
5,375 | ||
| 
5 | 
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |||
| 
Kiểu hệ thống lái | 
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | 
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | ||
| 
6 | 
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |||
| 
Hệ thống treo | 
trước | 
"- Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc. Giảm chấn thuỷ lực" | 
"- Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc. Giảm chấn thuỷ lực" | |
| 
sau | 
"- Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc. Giảm chấn thuỷ lực" | 
"- Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc. Giảm chấn thuỷ lực" | ||
| 
7 | 
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |||
| 
Hiệu | ||||
| 
Thông số lốp | 
trước/sau | 
7.00 - 16 | 
7.00 - 16 | |
| 
8 | 
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |||
| 
Hệ thống phanh | 
"- Dẫn động khí nén 2 dòng -Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động trực tiếp lên trục thứ cấp của hộp số." | 
"- Dẫn động khí nén 2 dòng -Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động trực tiếp lên trục thứ cấp của hộp số." | ||
| 
9 | 
ĐẶT TÍNH | |||
| 
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 
m | 
7,4 | 
7,4 | |
| 
Khả năng leo dốc | 
% | 
31,1 | 
31,1 | |
| 
Tốc độ tối đa | 
km/h | 
100 | 
100 | |
| 
Dung tích thùng nhiên liệu | 
lít | 
90 | 
90 | |
| 
10 | 
BẢO HÀNH (WARRANTY) | 
2 năm / 100.000 Km  | 
2 năm / 100.000 Km  | |
PHÒNG KINH DOANH
Chi Nhánh An Sương - Công ty cổ phần Ôtô Trường Hải
Địa chỉ: 2921, QL 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
SĐT: 097.8077.546
Email: levuquang@thaco.com.vn
 


 
 
 
 
Nếu bạn cần mua xe tải liên hệ 0978.077.546 Mr Quang
Trả lờiXóaxe máy khỏe tải nặng tốt mà còn tiết kiệm dầu nữa!
Trả lờiXóa